Có 2 kết quả:
签唱会 qiān chàng huì ㄑㄧㄢ ㄔㄤˋ ㄏㄨㄟˋ • 簽唱會 qiān chàng huì ㄑㄧㄢ ㄔㄤˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a singer) autograph session
(2) record signing event
(2) record signing event
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a singer) autograph session
(2) record signing event
(2) record signing event
Bình luận 0